Gấc cạnh
Chi (genus) | Momordica |
---|---|
Loài (species) | M. subangulata |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Gấc cạnh
Chi (genus) | Momordica |
---|---|
Loài (species) | M. subangulata |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Thực đơn
Gấc cạnhLiên quan
Gấc Gấc cạnh Ga Cheongnyangni Gackt Gạch không nung Gạch sinh thái Gà công nghiệp Ga Cát Linh Gạch (cua) Gà chọiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gấc cạnh http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=2... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2371...